Hiện nay, tiếng Anh đang là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất, không chỉ trong học tập, cuộc sống mà còn trong văn phòng. Tuy nhiên, việc học tiếng Anh đối với người đi làm không hề đơn giản, do còn nhiều yếu tố khác chi phối và ảnh hưởng như áp lực cuộc sống, thời gian eo hẹp, không còn đủ đam mê và kiên nhẫn để học một ngôn ngữ mới. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh xin giới thiệu với bạn 50 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng hay nhất, giúp dân công sở tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc.
Xem thêm:
LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ MÀ CỰC HIỆU QUẢ
Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc
I/ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
check emails |
kiểm tra thư điện tử |
lunch meeting |
họp trưa |
reply |
trả lời |
work on the computer |
làm việc trên máy tính |
organize |
tổ chức |
report |
báo cáo |
write |
viết |
document |
tài liệu |
file |
hồ sơ |
turn off |
tắt |
lock |
khoá |
>>> Xem thêm: TOP 5 CHỦ ĐỀ QUEN THUỘC GIÚP BẠN LUYỆN NGHE TIẾNG ANH MỖI NGÀY
II/ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất cho dân công sở
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng - Phần 1
Where's the photocopier? |
Máy sao in tài liệu ở đâu vậy nhỉ? |
The photocopier's jammed. |
Máy sao in tài liệu bị hỏng rồi. |
The reception's on the lobby. |
Quầy tiếp tân ở ngay dưới đại sảnh. |
What time does the meeting start? |
Cuộc họp bắt đầu vào lúc mấy giờ thế? |
I always check my emails when I get to work. |
Tôi luôn luôn kiểm tra hòm thư điện tử của mình khi đi làm. |
Can I see the report? |
Cho tôi xem bản báo cáo được không? |
Here's my business card. |
Đây là danh thiếp của tôi. |
I usually write a document that my boss can read. |
Tôi thường xuyên soạn tài liệu cho sếp của mình. |
>>> Xem thêm: 5 TIPS RÈN LUYỆN KỸ NĂNG NGHE TIẾNG ANH CỰC ĐƠN GIẢN DỄ ÁP DỤNG
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng - Phần 2
How long have you worked here? |
Bạn làm ở đây bao lâu rồi? |
I’m going out for lunch. |
Mình sẽ ra ngoài ăn trưa. |
I'll be back at 1:30. |
Tôi sẽ quay lại vào lúc 1:30. |
How long does it take you to get to work? |
Bạn đến chỗ làm mất bao lâu? |
The traffic was terrible today. |
Giao thông hôm nay thật kinh khủng. |
How do you get to work? |
Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì? |
You're fired! |
Anh/chị đã bị đuổi việc. |
She’s on maternity leave. |
Cô ấy đang nghỉ thai sản. |
He’s on maternity leave. |
Cậu ấy nghỉ vì vợ sinh con. |
He’s off sick today. |
Hôm nay anh ấy bị ốm. |
He's not in today. |
Hôm nay anh ấy không có ở cơ quan. |
She’s on holiday. |
Cô ấy nghỉ lễ rồi. |
I'm afraid I'm not well and won't be able to come in today. |
Tôi e hôm nay mình không khoẻ và sẽ không tới cơ quan được. |
He's with a customer at the moment. |
Anh ấy đang tiếp khách bây giờ. |
I'll be with you in a moment. |
Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị. |
Sorry to keep you waiting. |
Xin lỗi vì đã để bạn phải đợi. |
Can I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you need any help? |
Anh/chị có cần giúp gì không? |
What can I do for you? |
Tôi có thể làm gì giúp cho anh/chị? |
He’s in a meeting. |
Anh ấy đang họp. |
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng - Phần 3
What time does the meeting finish? |
Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? |
The reception's on the first floor. |
Quầy lễ tân ở tầng một. |
I'll be free after lunch. |
Tôi sẽ rảnh sau bữa trưa. |
She's having a leaving-do on Friday. |
Cô ấy sẽ tổ chức buổi tiệc chia tay vào thứ Sáu. |
She’s resigned. |
Cô ấy thôi việc rồi. |
This invoice is overdue. |
Hoá đơn này đã quá hạn thanh toán. |
He’s been promoted. |
Anh ấy đã được thăng chức. |
I need to do some photocopying. |
Tôi cần photo một số tài liệu. |
I've left the file on your desk. |
Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị. |
There’s a problem with my computer. |
Máy tính của tôi có vấn đề. |
The system's down at the moment. |
Hệ thống hiện giờ đang bị sập. |
The Internet's down at the moment. |
Hiện giờ đang mất mạng. |
I can't access my emails. |
Tôi không thể truy cập vào thư điện tử của mình. |
The printer isn't working. |
Máy in đang bị hỏng. |
>>> Nghe và tải toàn bộ audio tại đây.
III/ Hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất 2020
A: Miss Lily Smith telephoned this morning in answer to junior secretary job. (Cô LiLy Smith gọi điện vào sáng nay để ứng tuyển vào vị trí thư ký cấp dưới).
B: What did she sound like? (Cô ấy thế nào?)
A: She sounded very nice on the phone. (Cô ấy có vẻ rất hoà nhã trên điện thoại).
B: Does she have any experience in office work? (Cô ấy có kinh nghiệm làm việc văn phòng chưa?)
A: I think so. In fact, she's been working in ABC Company, the New York Branch for the last two years. (Tôi nghĩ là có. Thực tế, cô ấy đã làm việc tại công ty ABC, chi nhánh New York được 2 năm rồi).
B: What position did she have there? (Cô ấy làm việc tại vị trí gì ở đó?)
A: Clerical assistant. (Thư ký văn phòng).
B: I think that's fine. And have you sent her the application form? (Tôi thấy ổn. Bạn đã gửi cô ấy mẫu đăng ký ứng tuyển chưa?)
A: Not yet. But I'll send it during my lunch hour. (Chưa. Nhưng tôi sẽ gửi nó trong giờ ăn trưa).
B: And do you get to interview her? (Và bạn có phỏng vấn cô ấy không?)
A: Yes, next Thursday afternoon at 4. I think it's convenient for both of us. (Có, 4 giờ chiều thứ 5 tuần tới. Tôi nghĩ thời gian đó sẽ thuận tiện cho cả hai chúng ta).
B: Good. Send her to my office if you think she's satisfactory. (Tốt. Hãy dẫn cô ấy tới văn phòng của tôi nếu bạn nghĩ cô ấy phù hợp với công việc).
>>> Nghe audio tại đây.
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất dành cho dân công sở. Hy vọng bài viết vừa rồi là nguồn tài liệu quý giá cho những người đi làm muốn học tiếng Anh giao tiếp. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!