uncategorised

Câu điều kiện loại 1: Tổng hợp kiến thức chi tiết

Định nghĩa

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng. Nói cách khác, đây là những tình huống có khả năng xảy ra cao trong tương lai.

Cấu trúc

  • If + S + V(s/es), S + will/shall/can/may + V

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V(s/es): Động từ chia ở thì hiện tại đơn
  • will/shall/can/may + V: Động từ ở thì tương lai đơn

Cách dùng

  • Diễn tả một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai:
    • If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
  • Đưa ra lời hứa, lời đề nghị, cảnh báo:
    • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
    • If you don't hurry up, we will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ xe buýt.)

Ví dụ chi tiết

  • Lời hứa: If you help me with my homework, I will help you with yours. (Nếu bạn giúp tôi làm bài tập về nhà, tôi sẽ giúp bạn làm bài của bạn.)
  • Lời đề nghị: If you are hungry, I will make you a sandwich. (Nếu bạn đói, tôi sẽ làm cho bạn một cái bánh mì.)
  • Cảnh báo: If you don't stop making noise, I will call the teacher. (Nếu bạn không ngừng làm ồn, tôi sẽ gọi cô giáo.)

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

  • Mục đích: Nhấn mạnh điều kiện.
  • Cấu trúc: Should + S + V, S + will/shall + V
  • Ví dụ: Should it rain tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại.)

Bài tập

Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn:

  1. If it (rain) tomorrow, we (cancel) the match.
  2. If you (study) hard, you (pass) the exam.
  3. If she (come) early, we (have) dinner together.

Đáp án:

  1. rains, will cancel
  2. study, will pass
  3. comes, will have

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ:

  1. If you see her, tell her to call me.
  2. If it is sunny, we will go for a walk.

Đáp án:

  1. Should you see her, tell her to call me.
  2. Should it be sunny, we will go for a walk.

Lưu ý

  • Unless: Có nghĩa là "trừ khi", tương đương với "if not". Ví dụ: Unless you study hard, you will fail the exam.
  • Provided that/Providing that: Có nghĩa là "với điều kiện là". Ví dụ: Provided that you finish your homework, you can go out.
  • As long as: Có nghĩa là "miễn là". Ví dụ: As long as you are happy, I am happy.

Tổng kết: Câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của loại câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống khác nhau.

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Khoá học trực tuyến

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

Các khoá học Offline tại trung tâm

  • Được học tại môi trường chuyên nghiệp 7 năm kinh nghiệm đào tạo Tiếng Anh.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản.
  • Học lại MIỄN PHÍ đến khi hoàn thành đầu ra.
  • Tặng MIỄN PHÍ giáo trình chuẩn quốc tế và tài liệu trong quá trình học.
  • Đội ngũ giảng viên khủng, trên 900 Toeic

Chi tiết


Bài viết khác

Hỗ trợ trực tuyến